Từ "lỡ mồm" trong tiếng Việt có nghĩa là khi một người nói ra điều gì đó không đúng lúc, không phù hợp hoặc không nên nói. Thông thường, "lỡ mồm" thường được dùng để chỉ những tình huống mà người nói có thể gây ra sự bối rối hoặc xấu hổ cho chính mình hoặc cho người khác vì lời nói của mình.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Lỡ mồm trong giao tiếp hàng ngày: Có thể sử dụng trong các tình huống xã hội thông thường, khi một người vô tình nói ra điều không nên, ví dụ: "Tôi không cố ý lỡ mồm, nhưng đã nói với chị ấy về bữa tiệc bất ngờ."
Lỡ mồm trong công việc: Trong môi trường làm việc, nếu bạn lỡ mồm chỉ ra một sai lầm của đồng nghiệp trước mặt sếp, điều này có thể tạo ra sự không thoải mái.
"Lỡ": Khi kết hợp với các từ khác, "lỡ" có thể mang nghĩa tương tự. Ví dụ: "lỡ hẹn" (quên hoặc không đến đúng giờ) hay "lỡ chuyến" (không kịp chuyến đi).
Từ đồng nghĩa: Có thể dùng "vô ý" để chỉ những hành động không có chủ ý, nhưng "vô ý" không chỉ gói gọn trong việc nói, mà có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác.