Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lỡ mồm

Academic
Friendly

Từ "lỡ mồm" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người nói ra điều đó không đúng lúc, không phù hợp hoặc không nên nói. Thông thường, "lỡ mồm" thường được dùng để chỉ những tình huống người nói có thể gây ra sự bối rối hoặc xấu hổ cho chính mình hoặc cho người khác lời nói của mình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, tôi lỡ mồm nói với ấy về mật của bạn, giờ tôi cảm thấy rất tiếc."
    • Trong câu này, người nói đãtình tiết lộ một mật không nên nói ra.
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong buổi họp, anh ấy lỡ mồm chỉ trích kế hoạch của sếp, khiến không khí trở nên căng thẳng."
    • đây, việc chỉ trích sếp không phải điều nên làm, điều này gây ra một tình huống khó xử.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Lỡ mồm trong giao tiếp hàng ngày: Có thể sử dụng trong các tình huống xã hội thông thường, khi một người vô tình nói ra điều không nên, dụ: "Tôi không cố ý lỡ mồm, nhưng đã nói với chị ấy về bữa tiệc bất ngờ."

  • Lỡ mồm trong công việc: Trong môi trường làm việc, nếu bạn lỡ mồm chỉ ra một sai lầm của đồng nghiệp trước mặt sếp, điều này có thể tạo ra sự không thoải mái.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lỡ lời: Tương tự như "lỡ mồm," nhưng "lỡ lời" thường chỉ việc nói ra điều đó không hay, không đúng chỗ. dụ: " ấy lỡ lời nói ra điều không nên khitrước mặt khách hàng."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Lỡ": Khi kết hợp với các từ khác, "lỡ" có thể mang nghĩa tương tự. dụ: "lỡ hẹn" (quên hoặc không đến đúng giờ) hay "lỡ chuyến" (không kịp chuyến đi).

  • Từ đồng nghĩa: Có thể dùng "vô ý" để chỉ những hành động không chủ ý, nhưng "vô ý" không chỉ gói gọn trong việc nói, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác.

Nghĩa khác nhau:
  • Trong một số trường hợp, "lỡ mồm" có thể mang hàm ý nhẹ nhàng hơn, như "nói ra điều thú vị" nhưng không phù hợp với ngữ cảnh.
  1. Nh. Lỡ lời.

Words Containing "lỡ mồm"

Comments and discussion on the word "lỡ mồm"